Mỗi ngày 4 từ vựng tiếng anh '
TỪ VỰNG VỀ ĐỒ UỐNG fruit juice: /fru:t dʤu:s /–>nước trái cây orange juice: /’ɔrindʤ dʤu:s/ –>nước cam pineapple juice: /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ –>nước dứa tomato juice: /tə’mɑ:tou dʤu:s/–>nước cà chua smoothies: /ˈsmuːðiz /–>sinh tố. avocado smoothie: /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði /–>sinh tố bơ strawberry smoothie: /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz / –>sinh tố dâu tây tomato...